VIETNAMESE
huých
đẩy nhẹ
ENGLISH
Nudge
/nʌʤ/
Push
"Huých" là hành động đẩy nhẹ bằng khuỷu tay hoặc tay.
Ví dụ
1.
Anh ấy huých tôi để thu hút sự chú ý.
He nudged me to grab my attention.
2.
Cô ấy huých cửa mở nhẹ.
She nudged the door open slightly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nudge khi nói hoặc viết nhé!
Nudge someone - Thúc nhẹ ai đó
Ví dụ:
She nudged her friend to get his attention.
(Cô ấy thúc nhẹ bạn mình để thu hút sự chú ý.)
Nudge toward something - Hướng ai đó tới điều gì
Ví dụ:
The teacher nudged the students toward a better understanding of the topic.
(Giáo viên hướng học sinh tới việc hiểu rõ hơn về chủ đề.)
Nudge into [action] - Thúc đẩy hành động
Ví dụ:
The new policy nudged the team into taking immediate steps.
(Chính sách mới đã thúc đẩy đội ngũ thực hiện các bước ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết