VIETNAMESE
có thế lực
có quyền lực
ENGLISH
influential
/ˌɪnfluˈɛnʃəl/
powerful
“Có thế lực” là trạng thái có quyền lực hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một nhân vật có thế lực trong công ty.
He is an influential figure in the company.
2.
Cô ấy giữ vị trí có thế lực trong ngành.
She holds an influential position in the industry.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ influential khi nói hoặc viết nhé!
Influential figure - nhân vật có tầm ảnh hưởng
Ví dụ:
He is an influential figure in modern literature.
(Ông ấy là một nhân vật có tầm ảnh hưởng trong văn học hiện đại.)
Influential role - vai trò có sức ảnh hưởng
Ví dụ:
The CEO played an influential role in the company’s success.
(Giám đốc điều hành đóng vai trò có sức ảnh hưởng trong thành công của công ty.)
Highly influential - cực kỳ có ảnh hưởng
Ví dụ:
The report had a highly influential impact on policy changes.
(Báo cáo đã có tác động cực kỳ lớn đến các thay đổi chính sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết