VIETNAMESE
có trật tự
ngăn nắp
ENGLISH
orderly
/ˈɔːdəli/
organized
“Có trật tự” là trạng thái được sắp xếp ngăn nắp hoặc theo quy tắc.
Ví dụ
1.
Các tệp được lưu trữ một cách ngăn nắp.
The files are stored in an orderly manner.
2.
Các công cụ được sắp xếp một cách ngăn nắp.
The tools are arranged in an orderly fashion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ orderly khi nói hoặc viết nhé!
Orderly arrangement - sự sắp xếp có trật tự
Ví dụ:
The documents were kept in an orderly arrangement.
(Các tài liệu được sắp xếp theo trật tự.)
Orderly conduct - hành vi có trật tự
Ví dụ:
The students were praised for their orderly conduct during the event.
(Học sinh được khen ngợi vì hành vi có trật tự trong sự kiện.)
Orderly fashion - cách thức có trật tự
Ví dụ:
The evacuation was carried out in an orderly fashion.
(Cuộc sơ tán được thực hiện một cách có trật tự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết