VIETNAMESE
cam phận
chấp nhận
ENGLISH
accept one's fate
/əkˈsɛpt wʌnz feɪt/
resign, submit
Cam phận là chấp nhận hoàn cảnh hoặc số phận không mong muốn.
Ví dụ
1.
Cô ấy cam phận với hoàn cảnh một cách lặng lẽ.
She decided to accept her fate quietly.
2.
Họ cam phận mà không phàn nàn.
They accepted their fate without complaint.
Ghi chú
Cam phận là một từ thuộc lĩnh vực tâm lý học và triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ liên quan nhé!
Resign – Chấp nhận
Ví dụ:
He resigned himself to the fact that things would never change.
(Anh ấy chấp nhận sự thật rằng mọi thứ sẽ không bao giờ thay đổi.)
Accept – Đồng ý chấp nhận
Ví dụ:
She accepted her situation and decided to move on.
(Cô ấy chấp nhận hoàn cảnh của mình và quyết định tiếp tục.)
Conform – Tuân theo
Ví dụ:
They conformed to societal expectations without complaint.
(Họ tuân theo kỳ vọng của xã hội mà không phàn nàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết