VIETNAMESE
hủy bỏ
bãi bỏ, chấm dứt
ENGLISH
Cancel
/ˈkænsəl/
Revoke
"Hủy bỏ" là hành động dừng hoặc chấm dứt điều gì đã được lên kế hoạch hoặc quyết định.
Ví dụ
1.
Sự kiện đã bị hủy do thời tiết xấu.
The event was canceled due to bad weather.
2.
Hủy đăng ký trực tuyến rất đơn giản.
Canceling a subscription is simple online.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cancel khi nói hoặc viết nhé!
Cancel an appointment - Hủy lịch hẹn
Ví dụ:
She called to cancel her appointment at the dentist.
(Cô ấy gọi để hủy lịch hẹn tại nha sĩ.)
Cancel a subscription - Hủy đăng ký
Ví dụ:
I decided to cancel my magazine subscription.
(Tôi quyết định hủy đăng ký tạp chí.)
Cancel a flight - Hủy chuyến bay
Ví dụ:
The airline canceled the flight due to bad weather.
(Hãng hàng không đã hủy chuyến bay do thời tiết xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết