VIETNAMESE
có ý muốn
mong muốn
ENGLISH
desire
/dɪˈzaɪə/
wish
“Có ý muốn” là trạng thái mong muốn hoặc ước vọng điều gì đó.
Ví dụ
1.
Khát khao thành công của cô ấy rất rõ ràng.
Her desire to succeed is evident.
2.
Niềm đam mê phiêu lưu thúc đẩy các lựa chọn của cô ấy.
Her desire for adventure drives her choices.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ desire khi nói hoặc viết nhé! Express a desire - bày tỏ ý muốn Ví dụ: She expressed a desire to learn more about the culture. (Cô ấy bày tỏ ý muốn tìm hiểu thêm về văn hóa.) Have a strong desire - có một mong muốn mạnh mẽ Ví dụ: He has a strong desire to succeed in his career. (Anh ấy có một mong muốn mạnh mẽ để thành công trong sự nghiệp.) Fulfill a desire - thực hiện mong muốn Ví dụ: Traveling abroad fulfilled her desire to see the world. (Việc đi du lịch nước ngoài đã thực hiện mong muốn cả đời của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết