VIETNAMESE
diệt côn trùng
loại bỏ côn trùng
ENGLISH
Insect extermination
/ˈɪnˌsɛkt ɪkˌstɜːrmɪˈneɪʃən/
Bug extermination
"Diệt côn trùng" là việc loại bỏ các loài côn trùng gây hại.
Ví dụ
1.
Diệt côn trùng rất quan trọng trong quản lý sâu bệnh.
Insect extermination is crucial in pest management.
2.
Diệt côn trùng giữ cho khu vườn không có sâu bệnh.
Insect extermination keeps gardens pest-free.
Ghi chú
Từ Insect extermination là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm soát dịch hại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Insecticide – thuốc diệt côn trùng Ví dụ: Use insecticide to protect your plants from pests. (Sử dụng thuốc diệt côn trùng để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bọ.) Bug spray – bình xịt côn trùng Ví dụ: I always carry bug spray when camping. (Tôi luôn mang theo bình xịt côn trùng khi đi cắm trại.) Pest infestation – sự xâm nhập của côn trùng gây hại Ví dụ: The pest infestation ruined the entire crop. (Sự xâm nhập của côn trùng gây hại đã phá hủy toàn bộ vụ mùa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết