VIETNAMESE

diệt chủng

tiêu diệt dân tộc

word

ENGLISH

Genocide

  
NOUN

/ˈʤɛnəˌsaɪd/

Ethnic cleansing

"Diệt chủng" là hành động tiêu diệt hoàn toàn một nhóm người dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc quốc tịch.

Ví dụ

1.

Diệt chủng là một trong những tội ác nghiêm trọng nhất chống lại loài người.

Genocide is one of the gravest crimes against humanity.

2.

Thế giới đã lên án ngay lập tức hành vi diệt chủng.

The world condemned the genocide immediately.

Ghi chú

Từ Genocide là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ethnic cleansing - Thanh lọc sắc tộc Ví dụ: The international community condemned the act of ethnic cleansing. (Cộng đồng quốc tế đã lên án hành động thanh lọc sắc tộc.) check Massacre - Cuộc thảm sát Ví dụ: The village was the site of a terrible massacre. (Ngôi làng là nơi xảy ra một cuộc thảm sát kinh hoàng.) check War crime - Tội ác chiến tranh Ví dụ: The tribunal investigated allegations of war crimes. (Tòa án điều tra các cáo buộc về tội ác chiến tranh.)