VIETNAMESE
chèn lót
lót vào, chèn lót
ENGLISH
pad
/pæd/
cushion, stuff
“Chèn lót” là hành động đặt một vật vào dưới hoặc giữa để hỗ trợ hoặc làm êm.
Ví dụ
1.
Anh ấy chèn lót ghế bằng một cái gối mềm.
He padded the chair with a soft cushion.
2.
Họ chèn lót hộp để bảo vệ nội dung bên trong.
They padded the box to protect the contents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pad khi nói hoặc viết nhé!
Pad a box - Chèn lót một chiếc hộp
Ví dụ:
They padded the box with foam to protect the fragile items.
(Họ chèn lót chiếc hộp bằng mút để bảo vệ các món đồ dễ vỡ.)
Pad shoes - Lót giày
Ví dụ:
He padded his shoes for extra comfort during long walks.
(Anh ấy lót giày để tăng sự thoải mái khi đi bộ dài.)
Pad + an area - Chèn lót một khu vực
Ví dụ:
The workers padded the playground with rubber mats for safety.
(Những công nhân chèn lót sân chơi bằng thảm cao su để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết