VIETNAMESE
sự cho
Sự tặng
ENGLISH
Giving
/ˈɡɪvɪŋ/
Donation
“Sự cho” là hành động trao đi một vật hoặc điều gì đó mà không mong đợi nhận lại.
Ví dụ
1.
Sự cho đi thì đáng quý hơn nhận lại.
Giving is more rewarding than receiving.
2.
Sự cho thức ăn cho người nghèo là một hành động cao quý.
Giving food to the needy is a noble act.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Giving khi nói hoặc viết nhé!
Giving back - Trao lại, đáp trả
Ví dụ:
Giving back to the community is a noble act.
(Trao lại cho cộng đồng là một hành động cao quý.)
Giving a gift - Trao quà
Ví dụ:
She is giving a gift to her teacher for Teacher's Day.
(Cô ấy đang trao một món quà cho giáo viên nhân Ngày Nhà giáo.)
Giving time - Dành thời gian
Ví dụ:
Giving time to loved ones strengthens relationships.
(Dành thời gian cho những người thân yêu làm bền chặt các mối quan hệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết