VIETNAMESE

cào cấu

xé rách

word

ENGLISH

claw

  
VERB

/klɔː/

scratch

Cào cấu là hành động dùng móng tay để tấn công hoặc xé rách.

Ví dụ

1.

Con mèo cào cấu ghế sofa.

The cat clawed at the sofa.

2.

Đừng để lũ trẻ cào cấu tường.

Don't let the kids claw at the walls.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Claw khi nói hoặc viết nhé! check Claw at something – Cào vào thứ gì đó Ví dụ: The cat clawed at the curtain, leaving it in shreds. (Con mèo cào vào chiếc rèm, làm nó rách nát.) check Claw one’s way – Cố gắng vượt qua khó khăn Ví dụ: He clawed his way to the top despite numerous obstacles. (Anh ấy đã cố gắng vượt qua khó khăn để đạt đến đỉnh cao.) check Claw marks – Dấu vết cào cấu Ví dụ: The door had claw marks from the dog trying to get in. (Cánh cửa có dấu vết cào cấu của con chó đang cố gắng vào trong.)