VIETNAMESE
cấm vào
ngăn cấm
ENGLISH
no entry
/noʊ ˈɛntri/
restricted area
Cấm vào là không cho phép ai đó vào khu vực nào đó.
Ví dụ
1.
Biển báo ghi 'Cấm vào'.
The sign says 'No Entry'.
2.
Cấm vào nếu không có sự cho phép.
No entry without permission.
Ghi chú
Cấm vào là một từ thuộc lĩnh vực an ninh và quản lý không gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Restricted area - Khu vực hạn chế
Ví dụ:
This is a restricted area, authorized personnel only.
(Đây là khu vực hạn chế, chỉ dành cho người được phép.)
Do not enter - Không được vào
Ví dụ:
The sign clearly says 'Do not enter.'
(Biển báo ghi rõ 'Không được vào.')
Prohibited zone - Khu vực bị cấm
Ví dụ:
The factory has a prohibited zone for safety reasons.
(Nhà máy có một khu vực bị cấm vì lý do an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết