VIETNAMESE

chợt nảy ra

bất ngờ nảy ra

word

ENGLISH

Sudden realization

  
NOUN

/ˈsʌdn ˌrɪˌælɪˈzeɪʃn/

Sudden realization

“Chợt nảy ra” là khi một ý tưởng hoặc suy nghĩ bất ngờ xuất hiện trong đầu.

Ví dụ

1.

Anh ấy chợt nảy ra giải pháp cho vấn đề.

He had a sudden realization about the solution to the problem.

2.

He had a sudden realization about the solution to the problem.

Anh ấy chợt nảy ra giải pháp cho vấn đề.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số expressions trong tiếng Anh liên quan đến sự nhận ra nhé! check A light bulb moment - Khoảnh khắc lóe sáng Ví dụ: I had a light bulb moment while reading the article. (Tôi đã có một khoảnh khắc lóe sáng khi đọc bài viết.) check It dawned on me - Tôi chợt nhận ra Ví dụ: It dawned on me that I had left my keys at home. (Tôi chợt nhận ra rằng mình đã để quên chìa khóa ở nhà.) check Click into place - Lập tức hiểu ra Ví dụ: Everything clicked into place after the explanation. (Mọi thứ lập tức hiểu ra sau lời giải thích.)