VIETNAMESE
thuộc chất tổng hợp
nhân tạo
ENGLISH
Synthetic
/sɪnˈθɛt.ɪk/
Artificial
Thuộc chất tổng hợp là liên quan đến các vật liệu hoặc hợp chất được tạo ra từ nhiều thành phần khác nhau, thường là nhân tạo.
Ví dụ
1.
Đây là một vật liệu thuộc chất tổng hợp.
This is a synthetic material.
2.
Sợi thuộc chất tổng hợp được sử dụng rộng rãi.
Synthetic fibers are widely used.
Ghi chú
Từ Synthetic là một từ có gốc từ là 'syn-' (cùng nhau) và 'thet-' (đặt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Synthesis – Sự tổng hợp
Ví dụ:
The drug was developed through chemical synthesis.
(Thuốc được phát triển thông qua sự tổng hợp hóa học.)
Synthesizer – Máy tổng hợp âm thanh
Ví dụ:
He played music using a synthesizer.
(Anh ấy chơi nhạc bằng một máy tổng hợp âm thanh.)
Photosynthesis – Quá trình quang hợp
Ví dụ:
Plants produce oxygen through photosynthesis.
(Thực vật sản xuất oxy thông qua quá trình quang hợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết