VIETNAMESE

một phần nghìn giây

một mili giây

word

ENGLISH

Millisecond

  
NOUN

/ˈmɪlɪˌsɛkənd/

Thousandth of a second

Một phần nghìn giây là đơn vị đo thời gian rất ngắn, thường dùng trong khoa học và thể thao.

Ví dụ

1.

Thời gian phản ứng được đo bằng mili giây.

The reaction time was measured in milliseconds.

2.

Một phần nghìn giây rất quan trọng trong các cuộc đua chạy nước rút.

Milliseconds matter in sprint races.

Ghi chú

Từ Millisecond là một từ có gốc từ Milli (một phần nghìn) và Second (giây). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Microsecond – Một phần triệu giây Ví dụ: The processor executes instructions in microseconds. (Bộ xử lý thực hiện các lệnh trong một phần triệu giây.) check Nanosecond – Một phần tỷ giây Ví dụ: Signals in optical fibers travel within nanoseconds. (Tín hiệu trong cáp quang truyền đi trong một phần tỷ giây.) check Centisecond – Một phần trăm giây Ví dụ: The centisecond measurement is often used in stopwatch timing. (Đo lường một phần trăm giây thường được sử dụng trong đồng hồ bấm giờ.)