VIETNAMESE

lê thê

dài dòng, kéo dài

word

ENGLISH

Prolonged

  
ADJ

/prəˈlɒŋd/

Lengthy, tedious

Lê thê là trạng thái dài dòng, không kết thúc nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Cuộc họp lê thê không cần thiết.

The meeting was unnecessarily prolonged.

2.

Câu chuyện của anh ấy lê thê và mất hấp dẫn.

His story became prolonged and lost interest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prolonged nhé! check Extended – Kéo dài Phân biệt: Extended giống Prolonged, nhưng thường nhấn mạnh vào việc kéo dài thêm so với bình thường. Ví dụ: The extended meeting lasted over three hours. (Cuộc họp kéo dài hơn ba giờ.) check Drawn-out – Dài dòng Phân biệt: Drawn-out đồng nghĩa với Prolonged, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kéo dài không cần thiết. Ví dụ: The drawn-out explanation bored the audience. (Lời giải thích dài dòng khiến khán giả chán ngán.) check Lengthy – Dài Phân biệt: Lengthy tương tự Prolonged, nhưng nhấn mạnh vào độ dài lớn hơn mong đợi. Ví dụ: His lengthy speech covered every detail of the topic. (Bài phát biểu dài của anh ấy bao quát mọi chi tiết của chủ đề.) check Persistent – Kéo dài dai dẳng Phân biệt: Persistent đồng nghĩa với Prolonged, nhưng thường dùng để chỉ những điều kéo dài một cách bền bỉ hoặc không dễ thay đổi. Ví dụ: The persistent rain flooded the streets. (Cơn mưa dai dẳng đã làm ngập các con đường.)