VIETNAMESE
tiếp xúc gần
tương tác gần
ENGLISH
Close contact
/kləʊs ˈkɒn.tækt/
Intimate interaction
Tiếp xúc gần là trạng thái ở gần hoặc tiếp xúc trực tiếp với người hoặc vật.
Ví dụ
1.
Tiếp xúc gần làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Close contact increases infection risk.
2.
Đội làm việc trong trạng thái tiếp xúc gần.
The team works in close contact.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Close contact nhé!
Physical contact – Tiếp xúc vật lý
Phân biệt:
Physical contact nhấn mạnh việc tiếp xúc trực tiếp qua cơ thể.
Ví dụ:
Physical contact is discouraged in some sports.
(Tiếp xúc vật lý bị hạn chế trong một số môn thể thao.)
Proximity – Sự gần gũi, khoảng cách gần
Phân biệt:
Proximity chỉ việc ở gần mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Ví dụ:
Close proximity increases the risk of infection.
(Khoảng cách gần làm tăng nguy cơ lây nhiễm.)
Interaction – Tương tác
Phân biệt:
Interaction bao gồm các hoạt động giao tiếp hoặc hành động qua lại.
Ví dụ:
Effective close contact is key to building relationships.
(Tiếp xúc gần hiệu quả là yếu tố chính để xây dựng mối quan hệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết