VIETNAMESE
ngôn từ
từ ngữ, lời lẽ
ENGLISH
Words
/wɜːdz/
Language
Ngôn từ là từ ngữ được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến.
Ví dụ
1.
Cách chọn ngôn từ của cô ấy thể hiện sự tử tế.
Her choice of words conveyed kindness.
2.
Ngôn từ có sức mạnh truyền cảm hứng và ảnh hưởng.
Words hold the power to inspire and influence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ words khi nói hoặc viết nhé!
Choice of words – Lựa chọn từ ngữ
Ví dụ:
Her choice of words reflected her professionalism.
(Sự lựa chọn ngôn từ của cô ấy phản ánh tính chuyên nghiệp của cô.)
Power of words – Sức mạnh của ngôn từ
Ví dụ:
The power of words can inspire and motivate people.
(Sức mạnh của ngôn từ có thể truyền cảm hứng và động lực cho con người.)
Play on words – Chơi chữ
Ví dụ:
The comedian used a clever play on words to make the audience laugh.
(Diễn viên hài đã sử dụng sự chơi chữ thông minh để khiến khán giả cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết