VIETNAMESE

ngon hơn

ngon hơn, tốt hơn

word

ENGLISH

Tastier

  
ADJ

/ˈteɪ.sti.ər/

More delicious

Ngon hơn là có hương vị hoặc chất lượng vượt trội hơn so với cái khác.

Ví dụ

1.

Bánh này ngon hơn bánh hôm qua.

This cake is tastier than the one we had yesterday.

2.

Mẻ bánh quy thứ hai làm ra ngon hơn.

The second batch of cookies turned out tastier.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tastier nhé! check More flavorful – Nhiều hương vị hơn Phân biệt: More flavorful nhấn mạnh vào sự phong phú của hương vị. Ví dụ: This soup is more flavorful than the one we had yesterday. (Món súp này ngon hơn món hôm qua vì nhiều hương vị hơn.) check More delicious – Ngon hơn Phân biệt: More delicious chỉ chung sự ngon miệng vượt trội. Ví dụ: This dish is more delicious than anything I've tried before. (Món này ngon hơn bất cứ thứ gì tôi từng thử trước đây.) check More savory – Đậm đà hơn Phân biệt: More savory thường dùng cho các món ăn có vị mặn và đậm đà. Ví dụ: The new recipe is more savory than the old one. (Công thức mới này ngon hơn vì đậm đà hơn công thức cũ.)