VIETNAMESE
ngoài đường
trên phố, ngoài đường
ENGLISH
On the street
/ɒn ðə striːt/
Outdoors
Ngoài đường là bên ngoài, trên các tuyến đường hoặc nơi công cộng.
Ví dụ
1.
Cô ấy dành phần lớn thời gian ngoài đường.
She spends most of her time on the street.
2.
Lũ trẻ chơi trò chơi ngoài đường.
The children play games on the street.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On the street nhé!
In the open – Lộ ra ngoài
Phân biệt:
In the open mô tả một vị trí công cộng, không bị che khuất hoặc kín đáo.
Ví dụ:
The meeting was held in the open for all to see.
(Cuộc họp diễn ra công khai để mọi người có thể thấy.)
Publicly – Công khai
Phân biệt:
Publicly chỉ việc diễn ra hoặc thể hiện trong không gian công cộng, mọi người có thể quan sát.
Ví dụ:
He spoke publicly about his decision.
(Anh ấy đã nói công khai về quyết định của mình.)
In the open air – Ngoài trời
Phân biệt:
In the open air mô tả không gian ngoài trời, không bị bao bọc bởi bất kỳ mái che nào.
Ví dụ:
We had lunch in the open air at the park.
(Chúng tôi ăn trưa ngoài trời tại công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết