VIETNAMESE

ngọn ngành

cặn kẽ, chi tiết đầy đủ, ngọn nguồn

word

ENGLISH

Thorough details

  
NOUN

/ˈθʌr.ə ˈdiː.teɪlz/

Complete account

Ngọn ngành là chi tiết đầy đủ, rõ ràng về nguồn gốc hoặc diễn biến của một sự việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy giải thích câu chuyện một cách ngọn ngành.

He explained the story in thorough details.

2.

Báo cáo bao gồm đầy đủ chi tiết về cuộc điều tra.

The report included thorough details of the investigation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thorough details nhé! check Comprehensive information – Thông tin toàn diện Phân biệt: Comprehensive information chỉ sự đầy đủ và chi tiết về một vấn đề hoặc chủ đề. Ví dụ: The report provided comprehensive information on the project’s progress. (Báo cáo cung cấp thông tin toàn diện về tiến độ dự án.) check In-depth details – Chi tiết sâu sắc Phân biệt: In-depth details chỉ sự phân tích chi tiết và thấu đáo về một vấn đề. Ví dụ: The article offered in-depth details about the recent developments. (Bài viết cung cấp chi tiết sâu sắc về các sự kiện gần đây.) check Extensive explanation – Giải thích rộng rãi Phân biệt: Extensive explanation mô tả sự giải thích rõ ràng và chi tiết, bao quát nhiều khía cạnh. Ví dụ: The professor gave an extensive explanation of the theory. (Giáo sư đã đưa ra một giải thích rộng rãi về lý thuyết.)