VIETNAMESE

được lợi từ

được hưởng lợi

word

ENGLISH

to be advantaged by

  
VERB

/tuː biː ˈædvəntɪdʒd baɪ/

gained

“Được lợi từ” là trạng thái nhận được lợi ích cụ thể từ một nguồn hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Đội đã được lợi từ thay đổi quy tắc.

The team was to be advantaged by the rule change.

2.

Cô ấy được lợi từ kinh nghiệm của mình.

She was to be advantaged by her experience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Advantaged By nhé! check To Benefit From – Được lợi từ Phân biệt: To Benefit From giống To Be Advantaged By, nhưng thường dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: Students benefit from access to modern facilities. (Học sinh được lợi từ việc tiếp cận các cơ sở vật chất hiện đại.) check To Be Favored By – Được ưu ái bởi Phân biệt: To Be Favored By đồng nghĩa với To Be Advantaged By, nhưng thường mang sắc thái được ưu tiên hoặc thiên vị. Ví dụ: The company was favored by favorable tax policies. (Công ty được ưu ái bởi các chính sách thuế thuận lợi.) check To Gain an Edge From – Có lợi thế từ Phân biệt: To Gain an Edge From tương tự To Be Advantaged By, nhưng thường nhấn mạnh vào lợi thế cạnh tranh. Ví dụ: They gained an edge from their innovative marketing strategy. (Họ có lợi thế từ chiến lược tiếp thị sáng tạo của mình.) check To Be Benefited From – Được hưởng lợi từ Phân biệt: To Be Benefited From giống To Be Advantaged By, nhưng nhấn mạnh vào lợi ích trực tiếp từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: Local farmers were benefited from the new irrigation system. (Nông dân địa phương được hưởng lợi từ hệ thống tưới tiêu mới.)