VIETNAMESE

gần bằng

gần như bằng

word

ENGLISH

almost equal

  
ADJ

/ˈɔːlməʊst ˈiːkwəl/

nearly equivalent

“Gần bằng” là trạng thái gần đạt đến mức độ hoặc số lượng nào đó.

Ví dụ

1.

Điểm số của anh ấy gần bằng cô ấy.

His score was almost equal to hers.

2.

Thu nhập của hai công ty gần bằng nhau.

The earnings of the two companies were almost equal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Almost Equal nhé! check Nearly Identical – Gần như giống hệt Phân biệt: Nearly Identical giống Almost Equal, nhưng thường dùng khi nói về sự tương đồng rất cao. Ví dụ: The twins are nearly identical in appearance. (Cặp song sinh gần như giống hệt nhau về ngoại hình.) check Comparable – Có thể so sánh Phân biệt: Comparable đồng nghĩa với Almost Equal, nhưng thường mang ý nghĩa được đánh giá tương đương. Ví dụ: Their performances are comparable in terms of quality. (Hiệu suất của họ có thể so sánh về mặt chất lượng.) check Close To – Gần với Phân biệt: Close To tương tự Almost Equal, nhưng thường mang ý nghĩa ít chính xác hơn. Ví dụ: The results are close to the expected values. (Kết quả gần với các giá trị dự kiến.) check Similar To – Tương tự Phân biệt: Similar To giống Almost Equal, nhưng thường dùng để chỉ sự tương đồng mà không nhất thiết phải bằng nhau. Ví dụ: Her handwriting is similar to her mother’s. (Chữ viết tay của cô ấy tương tự với của mẹ cô.)