VIETNAMESE

ngau ngáu

tiếng giòn, âm thanh nhai

word

ENGLISH

Crunching sound

  
NOUN

/ˈkrʌn.tʃɪŋ saʊnd/

Crispy noise

Ngau ngáu được sử dụng để chỉ tiếng răng nhai một vật giòn, thường là âm thanh phát ra khi nhai sụn hoặc các loại thực phẩm có kết cấu giòn.

Ví dụ

1.

Tiếng ngau ngáu của khoai tây chiên vang khắp phòng.

The crunching sound of the chips was loud in the room.

2.

Anh ấy thích tiếng ngau ngáu khi cắn vào rau xà lách tươi.

He enjoyed the crunching sound of biting into fresh lettuce.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ munch khi nói hoặc viết nhé! check To munch on [something] – Nhai nhồm nhoàm cái gì đó Ví dụ: He munched on an apple while reading the newspaper. (Anh ấy ngau ngáu nhai quả táo trong khi đọc báo.) check Munching sound – Âm thanh nhai rồn rột Ví dụ: The munching sound of chips echoed in the room. (Âm thanh ngau ngáu nhai khoai tây chiên vang khắp căn phòng.) check To eat eagerly – Ăn một cách háo hức Ví dụ: The kids munched eagerly on their snacks. (Lũ trẻ ngau ngáu ăn đồ ăn vặt của chúng.)