VIETNAMESE

Ban bố

công bố

word

ENGLISH

Issue formally

  
VERB

/ˈɪʃuː ˈfɔːməli/

Announce

Ban bố là đưa ra hoặc công bố chính thức một quy định hoặc thông báo.

Ví dụ

1.

Chính phủ ban bố một chính sách mới vì an toàn công cộng.

The government issued formally a new policy for public safety.

2.

Vui lòng ban bố thay đổi một cách chính thức đến tất cả các bên liên quan.

Please issue the changes formally to all stakeholders.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Issue khi nói hoặc viết nhé! checkIssue a warning - Đưa ra cảnh báo Ví dụ: The meteorological department issued a warning about heavy rainfall. (Cơ quan khí tượng đưa ra cảnh báo về mưa lớn.) checkIssue a statement - Công bố một tuyên bố Ví dụ: The company issued a statement regarding the product recall. (Công ty công bố một tuyên bố về việc thu hồi sản phẩm.) checkIssue a license - Cấp giấy phép Ví dụ: The authority issued a license for the construction project. (Cơ quan cấp giấy phép cho dự án xây dựng.) checkIssue guidelines - Ban hành hướng dẫn Ví dụ: The ministry issued guidelines to prevent disease outbreaks. (Bộ ban hành hướng dẫn để ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát.)