VIETNAMESE

ngang bằng

đồng đều, bằng nhau, ngang tầm, ngang ngửa, ngang hàng, ngang nhau

word

ENGLISH

Equal

  
ADJ

/ˈiː.kwəl/

Balanced

Ngang bằng là trạng thái có sự cân bằng hoặc đồng đều giữa hai đối tượng.

Ví dụ

1.

Hai anh em sinh đôi ngang bằng chiều cao.

The twins are of equal height.

2.

Thỏa thuận ngang bằng cho cả hai bên.

The deal was fair and equal for both sides.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Equal khi nói hoặc viết nhé! check Equal + noun – Bằng với hoặc tương đương với Ví dụ: Two plus two equals four. (Hai cộng hai bằng bốn.) check Equal + to + something – Tương đương với điều gì đó Ví dụ: Her efforts equal to his in intensity. (Nỗ lực của cô ấy ngang bằng với anh ấy về mức độ.) check Equal + to + task – Đủ khả năng làm điều gì đó Ví dụ: He proved himself equal to the task of leading the team. (Anh ấy chứng tỏ bản thân đủ khả năng lãnh đạo đội nhóm.)