VIETNAMESE
tày đình
lớn lao, to tát
ENGLISH
Colossal
/kəˈlɒsl/
Massive, immense
Tày đình là trạng thái rất lớn hoặc nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Dự án đối mặt với những thách thức tày đình.
The project faced colossal challenges.
2.
Sai lầm tày đình có thể để lại hậu quả lâu dài.
Colossal mistakes can have lasting impacts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Colossal nhé!
Massive – To lớn
Phân biệt:
Massive giống như Colossal, nhưng thường miêu tả kích thước vật lý lớn hoặc số lượng khổng lồ hơn.
Ví dụ:
The massive boulder blocked the road.
(Tảng đá to lớn chắn ngang đường.)
Gigantic – Khổng lồ
Phân biệt:
Gigantic mang sắc thái giống Colossal, nhưng nhấn mạnh sự khổng lồ vượt xa bình thường.
Ví dụ:
The gigantic statue attracted tourists from all over the world.
(Bức tượng khổng lồ thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Enormous – Rất lớn
Phân biệt:
Enormous tương tự như Colossal, nhưng thường được dùng khi mô tả tầm quan trọng hoặc sự đồ sộ về cả kích thước và ý nghĩa.
Ví dụ:
The project required an enormous amount of resources.
(Dự án đòi hỏi một lượng tài nguyên rất lớn.)
Immense – Bao la
Phân biệt:
Immense mang nghĩa giống Colossal, nhưng nhấn mạnh cảm giác rộng lớn và khó đo đếm.
Ví dụ:
The ocean appeared immense from the shore.
(Đại dương trông bao la từ bờ biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết