VIETNAMESE

thuần

nguyên chất, không pha, thuần nhất

word

ENGLISH

Pure

  
ADJ

/pʊər/

Unmixed

Thuần là trạng thái nguyên gốc, không bị pha trộn.

Ví dụ

1.

Nước này thuần.

The water is pure.

2.

Ý định của anh ấy thuần.

His intentions are pure.

Ghi chú

Thuần là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thuần nhé! check Nghĩa 1: Hoàn toàn, trọn vẹn. Tiếng Anh: Absolute Ví dụ: The decision was made with pure honesty. (Quyết định được đưa ra với sự trung thực hoàn toàn.) check Nghĩa 2: Chỉ thuộc về một đối tượng hoặc lĩnh vực. Tiếng Anh: Exclusive Ví dụ: This song represents pure Vietnamese culture. (Bài hát này đại diện cho nền văn hóa thuần Việt.)