VIETNAMESE

ngộ biến

tai biến, hoạn nạn bất ngờ

word

ENGLISH

Sudden misfortune

  
NOUN

/ˈsʌd.ən ˌmɪsˈfɔːr.tʃən/

Unexpected disaster

Ngộ biến có nghĩa là gặp phải tai nạn hoặc hoạn nạn bất ngờ, không mong muốn xảy ra đột ngột.

Ví dụ

1.

Cô ấy gặp phải ngộ biến sau tai nạn.

She faced a sudden misfortune after the accident.

2.

Ngộ biến bất ngờ thường thử thách sự kiên cường của con người.

Sudden misfortunes often test one’s resilience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sudden misfortune nhé! check Unexpected calamity – Tai họa bất ngờ Phân biệt: Unexpected calamity nhấn mạnh sự không thể dự đoán và tác động nghiêm trọng. Ví dụ: The earthquake was an unexpected calamity that left the city in ruins. (Trận động đất là một tai họa bất ngờ khiến thành phố tan hoang.) check Unforeseen tragedy – Bi kịch không lường trước Phân biệt: Unforeseen tragedy tập trung vào yếu tố cảm xúc, gây đau lòng. Ví dụ: Losing her job was an unforeseen tragedy for her family. (Mất việc là một bi kịch không lường trước đối với gia đình cô ấy.) check Abrupt setback – Cú sốc đột ngột Phân biệt: Abrupt setback chỉ sự cản trở hoặc thất bại bất ngờ trong một kế hoạch. Ví dụ: The abrupt setback derailed their business expansion plans. (Cú sốc đột ngột đã làm chệch hướng kế hoạch mở rộng kinh doanh của họ.)