VIETNAMESE

tia lấp lánh

ánh lấp lánh, tia sáng long lanh

word

ENGLISH

Sparkle

  
NOUN

/ˈspɑːr.kəl/

Glimmer

Tia lấp lánh là ánh sáng lóe lên nhẹ nhàng và đẹp mắt.

Ví dụ

1.

Viên đá phát ra tia lấp lánh.

The jewel gave off a sparkle.

2.

Tia lấp lánh trong mắt cô ấy thật cuốn hút.

The sparkle in her eyes was captivating.

Ghi chú

Sparkle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sparkle nhé! check Nghĩa 1 – Sự sống động hoặc rạng rỡ Ví dụ: Her smile had a certain radiance and sparkle that captivated everyone. (Nụ cười của cô ấy có một sự rạng rỡ đặc biệt khiến mọi người bị cuốn hút.) check Nghĩa 2 – Sự sôi động trong một cuộc trò chuyện Ví dụ: His conversation was full of wit and sparkle. (Cuộc trò chuyện của anh ấy đầy sự hài hước và sôi động.)