VIETNAMESE

gây nguy hiểm

làm nguy hại

word

ENGLISH

endanger

  
VERB

/ɪnˈdeɪnʤər/

jeopardize

“Gây nguy hiểm” là hành động tạo ra rủi ro hoặc nguy cơ cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Việc lái xe ẩu gây nguy hiểm cho người đi bộ.

The reckless driving endangered pedestrians.

2.

Cơn bão gây nguy hiểm cho mạng sống của ngư dân.

The storm endangered the lives of fishermen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của endanger nhé! check Jeopardize – Gây nguy hiểm, đe dọa Phân biệt: Jeopardize nhấn mạnh đến việc làm suy giảm hoặc đe dọa một điều gì đó có giá trị. Ví dụ: The new policy could jeopardize the company’s reputation. (Chính sách mới có thể gây nguy hiểm cho danh tiếng của công ty.) check Put at risk – Đặt vào nguy cơ Phân biệt: Put at risk là cách diễn đạt thông thường, mô tả hành động hoặc tình huống gây nguy hiểm. Ví dụ: The decision to ignore safety protocols put many workers at risk. (Quyết định bỏ qua các quy trình an toàn đã đặt nhiều công nhân vào nguy cơ.) check Threaten – Đe dọa Phân biệt: Threaten tập trung vào sự nguy hiểm tiềm tàng hoặc cảm giác bị đe dọa. Ví dụ: Climate change threatens the survival of many species. (Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều loài.) check Compromise safety – Gây nguy hại đến an toàn Phân biệt: Compromise safety nhấn mạnh vào việc làm giảm sự an toàn, không trực tiếp như endanger. Ví dụ: Poor maintenance of the equipment compromised safety at the factory. (Việc bảo trì kém các thiết bị đã gây nguy hại đến an toàn tại nhà máy.)