VIETNAMESE

ngon nhất

ngon nhất, hảo hạng

word

ENGLISH

The best

  
ADJ

/ðə bɛst/

Most delicious

Ngon nhất là trạng thái ngon vượt trội, tốt nhất trong số các lựa chọn.

Ví dụ

1.

Đây là chiếc bánh ngon nhất tôi từng ăn.

This is the best cake I’ve ever tasted.

2.

Món ngon nhất buổi tối là món tráng miệng.

The best dish of the evening was the dessert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The best nhé! check Top – Tốt nhất Phân biệt: Top chỉ sự xuất sắc, vượt trội so với tất cả những cái khác. Ví dụ: He was ranked as the top student in his class. (Anh ấy được xếp hạng là học sinh xuất sắc nhất trong lớp.) check Prime – Tuyệt vời, hàng đầu Phân biệt: Prime nhấn mạnh sự hoàn hảo và chất lượng cao nhất. Ví dụ: They served prime beef at the restaurant. (Họ phục vụ thịt bò thượng hạng tại nhà hàng.) check Unmatched – Không gì sánh kịp Phân biệt: Unmatched mô tả sự ưu việt không thể sánh với bất kỳ ai hoặc cái gì khác. Ví dụ: Her performance was unmatched in the competition. (Phần trình diễn của cô ấy là không ai sánh kịp trong cuộc thi.)