VIETNAMESE

thân hành

tự mình, đích thân

word

ENGLISH

Personally

  
ADV

/ˈpɜːsənəli/

Individually, directly

Thân hành là tự mình thực hiện công việc, không nhờ ai làm thay.

Ví dụ

1.

Anh ấy đích thân giao bưu kiện tới nhà tôi.

He personally delivered the package to my house.

2.

Cô ấy đích thân kiểm tra tất cả chi tiết của sự kiện.

She personally checked all the details of the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personally nhé! check Directly – Trực tiếp Phân biệt: Directly giống Personally, nhưng thường nhấn mạnh vào hành động không qua trung gian. Ví dụ: He handled the issue directly without involving anyone else. (Anh ấy xử lý vấn đề trực tiếp mà không nhờ ai khác.) check In person – Tự thân Phân biệt: In person đồng nghĩa với Personally, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh ai đó xuất hiện hoặc tham dự. Ví dụ: She delivered the message in person to ensure its accuracy. (Cô ấy tự mình chuyển thông điệp để đảm bảo độ chính xác.) check By oneself – Tự mình Phân biệt: By oneself tương tự Personally, nhưng thường nhấn mạnh vào việc không có sự giúp đỡ từ người khác. Ví dụ: He fixed the car by himself without calling a mechanic. (Anh ấy tự sửa xe mà không gọi thợ.) check On one’s own – Một mình Phân biệt: On one’s own mang ý nghĩa tương tự Personally, nhưng tập trung vào việc tự thực hiện mà không phụ thuộc vào ai. Ví dụ: She built the entire project on her own. (Cô ấy tự xây dựng toàn bộ dự án.)