VIETNAMESE
được đỡ từ dưới
ENGLISH
to be supported from below
/tuː biː səˈpɔːtɪd frəm bɪˈləʊ/
“Được đỡ từ dưới” là được nâng lên hoặc hỗ trợ từ phía dưới.
Ví dụ
1.
Công trình được đỡ từ dưới để đảm bảo an toàn.
The structure was supported from below to ensure safety.
2.
Chiếc bàn được đỡ từ dưới bởi một khung chắc chắn.
The table was supported from below by a sturdy frame.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Supported from Below nhé!
Propped Up – Được đỡ lên
Phân biệt:
Propped Up giống To Be Supported from Below, nhưng thường nhấn mạnh vào sự nâng đỡ bằng một vật hỗ trợ tạm thời.
Ví dụ:
The bookshelf was propped up with bricks to keep it steady.
(Chiếc kệ sách được đỡ lên bằng gạch để giữ vững.)
Held Up – Được giữ lại
Phân biệt:
Held Up đồng nghĩa với To Be Supported from Below, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh giữ vững hoặc ngăn rơi.
Ví dụ:
The ceiling was held up by sturdy beams.
(Trần nhà được giữ bởi các thanh dầm chắc chắn.)
Lifted – Được nâng lên
Phân biệt:
Lifted tương tự To Be Supported from Below, nhưng thường dùng khi nhấn mạnh vào hành động nâng.
Ví dụ:
The platform was lifted by hydraulic supports.
(Sàn được nâng lên bởi các giá đỡ thủy lực.)
Sustained – Được duy trì
Phân biệt:
Sustained giống To Be Supported from Below, nhưng thường mang nghĩa duy trì trạng thái ổn định.
Ví dụ:
The structure was sustained by a solid foundation.
(Công trình được duy trì bởi nền móng vững chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết