VIETNAMESE

ngập mắt

ngập tràn, đầy ắp

word

ENGLISH

Drenched

  
ADJ

/drɛntʃt/

Flooded

Ngập mắt là trạng thái bị bao phủ hoặc chìm ngập bởi một thứ gì đó, thường là đồ vật hoặc công việc.

Ví dụ

1.

Căn phòng ngập mắt ánh sáng mặt trời.

The room was drenched in sunlight.

2.

Cô ấy ngập mắt trong đống giấy tờ.

She was drenched in paperwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drenched nhé! check Soaked – Ẩm ướt Phân biệt: Soaked mô tả tình trạng vật gì đó bị thấm đẫm nước hoặc chất lỏng khác. Ví dụ: His clothes were soaked from the rain. (Quần áo của anh ấy bị ướt đẫm vì mưa.) check Saturated – Bão hòa, ướt đẫm Phân biệt: Saturated chỉ tình trạng bị thấm hoặc ngấm hoàn toàn, không thể hấp thụ thêm nữa. Ví dụ: The soil was saturated after the heavy rain. (Đất đã bị ngấm đẫm sau cơn mưa lớn.) check Waterlogged – Ngập nước Phân biệt: Waterlogged mô tả tình trạng bị ngập nước hoặc bị thấm nước hoàn toàn. Ví dụ: The field was waterlogged after the storm. (Cánh đồng bị ngập nước sau cơn bão.)