VIETNAMESE
tiểu thuyết hóa
chuyển thành tiểu thuyết
ENGLISH
Novelize
/ˈnɒv.ə.laɪz/
Fictionalize
Tiểu thuyết hóa là chuyển đổi một sự kiện hoặc ý tưởng thành câu chuyện tiểu thuyết.
Ví dụ
1.
Cuốn sách tiểu thuyết hóa một sự kiện lịch sử.
The book novelizes a historical event.
2.
Anh ấy tiểu thuyết hóa những trải nghiệm cá nhân.
He novelized his personal experiences.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Novelize nhé!
Noun (Novelization) – Sự chuyển thể thành tiểu thuyết
Ví dụ:
The novelization of the series gained immense popularity.
(Việc chuyển thể thành tiểu thuyết của loạt phim đã đạt được sự nổi tiếng lớn.)
Noun (Novelist) – Tiểu thuyết gia
Ví dụ:
She is a renowned novelist known for her vivid storytelling.
(Cô ấy là một tiểu thuyết gia nổi tiếng với cách kể chuyện sống động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết