VIETNAMESE

thần tốc

nhanh chóng, khẩn trương

word

ENGLISH

Rapid

  
ADJ

/ˈræpɪd/

Swift, speedy

Thần tốc là tốc độ rất nhanh và vượt xa thông thường.

Ví dụ

1.

Đội nhóm đã đạt tiến bộ thần tốc trong dự án.

The team made rapid progress in their project.

2.

Phản ứng trước tình huống khẩn cấp thật thần tốc và hiệu quả.

The response to the emergency was rapid and effective.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rapid nhé! check Fast – Nhanh Phân biệt: Fast giống Rapid, nhưng thường dùng để chỉ tốc độ di chuyển hoặc hành động. Ví dụ: The car is capable of incredibly fast speeds. (Chiếc xe có khả năng đạt tốc độ cực kỳ nhanh.) check Quick – Mau lẹ Phân biệt: Quick tương tự Rapid, nhưng thường dùng để chỉ phản ứng hoặc thời gian thực hiện ngắn. Ví dụ: She gave a quick reply to the question. (Cô ấy trả lời nhanh chóng câu hỏi.) check Swift – Thần tốc Phân biệt: Swift đồng nghĩa với Rapid, nhưng nhấn mạnh vào sự hiệu quả và nhẹ nhàng trong tốc độ. Ví dụ: The swift resolution of the issue impressed everyone. (Sự giải quyết vấn đề thần tốc đã gây ấn tượng với mọi người.) check Speedy – Tốc hành Phân biệt: Speedy tương tự Rapid, nhưng thường mang ý nghĩa không trì hoãn. Ví dụ: The speedy delivery service has gained many loyal customers. (Dịch vụ giao hàng tốc hành đã thu hút nhiều khách hàng trung thành.)