VIETNAMESE
tối thượng
tối cao
ENGLISH
supreme
/suˈpriːm/
paramount
“Tối thượng” là trạng thái cao nhất về quyền lực, vị trí hoặc tầm quan trọng.
Ví dụ
1.
Công lý được coi là giá trị tối thượng trong xã hội.
Justice is considered the supreme value in society.
2.
Hiến pháp là quyền lực tối thượng của đất nước.
The constitution is the supreme authority in the country.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supreme nhé!
Ultimate – Tối thượng, cuối cùng
Phân biệt:
Ultimate nhấn mạnh sự cao nhất hoặc quan trọng nhất, giống như supreme, nhưng thường bao hàm cả thời gian hoặc mục tiêu cuối cùng.
Ví dụ:
Winning the championship was his ultimate goal.
(Giành chức vô địch là mục tiêu tối thượng của anh ấy.)
Paramount – Tối quan trọng
Phân biệt:
Paramount nhấn mạnh vào sự quan trọng trong một bối cảnh cụ thể, gần nghĩa với supreme.
Ví dụ:
Safety is of paramount importance in this operation.
(An toàn là điều tối quan trọng trong hoạt động này.)
Sovereign – Cao nhất, tối cao
Phân biệt:
Sovereign thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quyền lực quốc gia.
Ví dụ:
The sovereign authority of the nation cannot be questioned.
(Quyền lực tối cao của quốc gia không thể bị nghi ngờ.)
Unsurpassed – Không vượt qua được
Phân biệt:
Unsurpassed nhấn mạnh vào việc không ai hoặc không thứ gì có thể vượt qua.
Ví dụ:
Her skill in painting is unsurpassed.
(Kỹ năng hội họa của cô ấy không ai vượt qua được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết