VIETNAMESE

thuộc giống thuần chủng

thuần giống

word

ENGLISH

Purebred

  
ADJ

/ˈpjʊə.bred/

Pedigree

Thuộc giống thuần chủng là liên quan đến động vật hoặc thực vật không bị lai tạp.

Ví dụ

1.

Con ngựa này thuộc giống thuần chủng Ả Rập.

The horse is purebred Arabian.

2.

Chó thuộc giống thuần chủng được săn đón.

Purebred dogs are sought after.

Ghi chú

Từ Purebred là một từ ghép của Pure (thuần) và Bred (giống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Crossbred – Giống lai Ví dụ: Crossbred animals often have superior traits. (Động vật lai giống thường có đặc tính vượt trội.) check Well-bred – Được nuôi dạy tốt Ví dụ: He is well-bred and has impeccable manners. (Anh ấy được nuôi dạy tốt và có cách cư xử hoàn hảo.) check Inbred – Cận huyết, thuần chủng Ví dụ: Inbred populations may face genetic challenges. (Các quần thể thuần chủng có thể gặp thách thức về mặt di truyền.)