VIETNAMESE

tính đa nhiệm

khả năng làm nhiều việc

word

ENGLISH

Multitasking

  
NOUN

/ˈmʌl.tiˌtæsk.ɪŋ/

Parallel processing

Tính đa nhiệm là khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.

Ví dụ

1.

Tính đa nhiệm tăng cường năng suất.

Multitasking enhances productivity.

2.

Điện thoại thông minh hỗ trợ các tính năng đa nhiệm.

Smartphones support multitasking features.

Ghi chú

Từ Multitasking là một từ có gốc từ Multi (nhiều) và Tasking (nhiệm vụ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Multilingual – Đa ngôn ngữ Ví dụ: Being multilingual is an advantage in global communication. (Việc biết nhiều ngôn ngữ là một lợi thế trong giao tiếp toàn cầu.) check Multinational – Đa quốc gia Ví dụ: The company operates on a multinational scale. (Công ty hoạt động trên quy mô đa quốc gia.) check Multipurpose – Đa dụng Ví dụ: This is a multipurpose tool for all your needs. (Đây là một công cụ đa dụng cho tất cả nhu cầu của bạn.)