VIETNAMESE

êm ái

nhẹ nhàng

word

ENGLISH

soft

  
ADJ

/sɒft/

gentle

“Êm ái” là trạng thái mềm mại, dễ chịu hoặc nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Chiếc gối thật êm ái và dễ chịu.

The pillow felt soft and comfortable.

2.

Giọng cô ấy thật êm ái và êm dịu.

Her voice was soft and soothing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soft nhé! check Gentle – Nhẹ nhàng Phân biệt: Gentle giống Soft, nhưng thường mang sắc thái mô tả tính cách hoặc hành động. Ví dụ: She has a gentle touch when dealing with children. (Cô ấy có cách tiếp xúc nhẹ nhàng khi làm việc với trẻ em.) check Smooth – Mịn màng Phân biệt: Smooth đồng nghĩa với Soft, nhưng thường dùng khi nói về bề mặt hoặc kết cấu. Ví dụ: The fabric felt smooth to the touch. (Vải cảm giác mịn màng khi chạm vào.) check Delicate – Tinh tế Phân biệt: Delicate tương tự Soft, nhưng thường mang ý nghĩa mỏng manh hoặc dễ tổn thương. Ví dụ: The delicate petals of the flower require careful handling. (Những cánh hoa mỏng manh cần được xử lý cẩn thận.) check Cushioned – Êm ái Phân biệt: Cushioned giống Soft, nhưng thường dùng để mô tả trạng thái được đệm mềm. Ví dụ: The chair is cushioned for extra comfort. (Chiếc ghế được đệm mềm để tăng thêm sự thoải mái.)