VIETNAMESE
ngắn hạn
tạm thời, ngắn ngủi
ENGLISH
Short-term
/ˈʃɔːrt tɜːrm/
Temporary
Ngắn hạn là khoảng thời gian ngắn hoặc mục tiêu tạm thời trong thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Các mục tiêu ngắn hạn dễ đạt được hơn.
Short-term goals are easier to achieve.
2.
Anh ấy đã ký được hợp đồng ngắn hạn cho công việc.
He secured a short-term contract for the job.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short-term nhé!
Temporary – Tạm thời
Phân biệt:
Temporary chỉ sự tồn tại hoặc tác động trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
The temporary solution worked for now.
(Giải pháp tạm thời có hiệu quả lúc này.)
Momentary – Trong chốc lát
Phân biệt:
Momentary mô tả sự tồn tại ngắn ngủi, chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc.
Ví dụ:
It was just a momentary lapse in judgment.
(Đó chỉ là một sự sai lầm trong chốc lát.)
Fleeting – Ngắn ngủi
Phân biệt:
Fleeting chỉ sự tồn tại rất ngắn, không bền vững.
Ví dụ:
His fleeting happiness faded quickly.
(Niềm hạnh phúc ngắn ngủi của anh ấy nhanh chóng phai nhạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết