VIETNAMESE

trên đời

trên thế giới

word

ENGLISH

in the world

  
PHRASE

/ɪn ðə wɜːrld/

on earth

“Trên đời” là chỉ thế giới, cuộc sống hoặc tất cả mọi thứ tồn tại.

Ví dụ

1.

Không ai giống cô ấy trên đời này.

There is no one like her in the world.

2.

Mọi thứ trên đời đều có mục đích của nó.

Everything in the world has its purpose.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In the world nhé! check Worldwide – Toàn cầu Phân biệt: Worldwide nhấn mạnh phạm vi toàn cầu, khác với In the world, mang nghĩa chung chung hơn. Ví dụ: The brand is known worldwide for its quality. (Thương hiệu này được biết đến toàn cầu nhờ chất lượng của nó.) check On Earth – Trên Trái Đất Phân biệt: On Earth mang tính văn học hoặc cảm xúc, gần giống In the world. Ví dụ: There is no place on Earth like this island. (Không có nơi nào trên Trái Đất giống như hòn đảo này.) check Throughout the world – Khắp thế giới Phân biệt: Throughout the world nhấn mạnh sự hiện diện khắp mọi nơi trên thế giới, gần giống In the world. Ví dụ: This custom is practiced throughout the world. (Phong tục này được thực hành khắp thế giới.) check Globally – Trên toàn cầu Phân biệt: Globally mang tính học thuật và kinh tế hơn In the world. Ví dụ: The company operates globally, with offices in over 50 countries. (Công ty hoạt động trên toàn cầu, với văn phòng ở hơn 50 quốc gia.)