VIETNAMESE
trâng tráo
hỗn láo, mặt dày
ENGLISH
brazen
/ˈbreɪzən/
shameless
“Trâng tráo” là thái độ vô lễ, không biết xấu hổ.
Ví dụ
1.
Anh ta đưa ra lý do trâng tráo cho hành vi của mình.
He gave a brazen excuse for his behavior.
2.
Thái độ trâng tráo của cô ấy khiến mọi người sốc.
Her brazen attitude shocked everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brazen nhé!
Shameless – Không biết xấu hổ
Phân biệt:
Shameless nhấn mạnh sự thiếu cảm giác hổ thẹn, tương tự như Brazen nhưng ít sắc thái thách thức hơn.
Ví dụ:
His shameless behavior shocked everyone at the party.
(Hành vi không biết xấu hổ của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc sốc.)
Bold – Táo bạo, liều lĩnh
Phân biệt:
Bold thường mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự can đảm, trong khi Brazen ám chỉ sự trơ trẽn hoặc vô lễ.
Ví dụ:
It was a bold decision to speak out against the injustice.
(Đó là một quyết định táo bạo khi lên tiếng chống lại sự bất công.)
Impertinent – Xấc xược, thiếu tôn trọng
Phân biệt:
Impertinent nhấn mạnh sự thiếu lịch sự và không đúng mực, gần giống với Brazen.
Ví dụ:
The student’s impertinent question offended the teacher.
(Câu hỏi xấc xược của học sinh làm giáo viên khó chịu.)
Audacious – Táo bạo, liều lĩnh (cả tích cực và tiêu cực)
Phân biệt:
Audacious có thể mang ý nghĩa tích cực nếu dùng để chỉ sự dũng cảm, khác với Brazen, thiên về nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
His audacious plan to climb the mountain impressed everyone.
(Kế hoạch táo bạo leo núi của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết