VIETNAMESE

nét nhận diện

dấu hiệu nhận diện, nét để nhận diện

word

ENGLISH

Recognizable feature

  
NOUN

/ˌrek.əɡˈnaɪ.zə.bl ˈfiː.tʃər/

Distinguishing mark

Nét nhận diện là những đặc điểm nổi bật giúp phân biệt đối tượng này với đối tượng khác.

Ví dụ

1.

Mái tóc đỏ rực là nét nhận diện của cô ấy.

Her bright red hair is a recognizable feature.

2.

Các nét nhận diện làm đơn giản hóa việc nhận dạng.

Recognizable features simplify identification.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recognizable feature nhé! check Identifying trait – Đặc điểm nhận diện Phân biệt: Identifying trait thường nhấn mạnh vào yếu tố dễ nhận biết, gắn với đối tượng cụ thể. Ví dụ: Her smile is an identifying trait that everyone remembers. (Nụ cười của cô ấy là một nét nhận diện mà ai cũng nhớ.) check Characteristic – Đặc trưng Phân biệt: Characteristic mang tính tổng quát hơn, dùng cho các yếu tố nổi bật của cả con người hoặc vật thể. Ví dụ: Hard work is a characteristic of successful people. (Làm việc chăm chỉ là một đặc trưng của những người thành công.) check Signature feature – Nét đặc trưng đặc biệt Phân biệt: Signature feature ám chỉ yếu tố gắn liền với thương hiệu hoặc hình ảnh đặc trưng của một đối tượng. Ví dụ: The Eiffel Tower is the signature feature of Paris. (Tháp Eiffel là nét nhận diện đặc trưng của Paris.)