VIETNAMESE
trung quốc
thuộc Trung Hoa
ENGLISH
Chinese
/ˈtʃaɪ.niːz/
Sino
Trung Quốc là quốc gia lớn nhất châu Á về dân số và diện tích, nổi tiếng với văn hóa lâu đời và lịch sử phong phú.
Ví dụ
1.
Văn hóa Trung Quốc rất phong phú và đa dạng.
Chinese culture is rich and diverse.
2.
Anh ấy thích ẩm thực Trung Quốc.
He enjoys Chinese cuisine.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Chinese nhé!
Noun (China) – Trung Quốc
Ví dụ:
China is the most populous country in the world.
(Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.)
Noun (Mandarin) – Tiếng Quan Thoại
Ví dụ:
Mandarin is the most widely spoken language in China.
(Tiếng Quan Thoại là ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất ở Trung Quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết