VIETNAMESE

thái quá

quá mức, phóng đại

word

ENGLISH

Excessive

  
ADJ

/ɪkˈsɛsɪv/

Overdone, extreme

Thái quá là trạng thái vượt quá mức độ hợp lý hoặc cần thiết.

Ví dụ

1.

Phản ứng của anh ấy với trò đùa là thái quá.

His reaction to the joke was excessive.

2.

Việc sử dụng tài nguyên thái quá dẫn đến lãng phí.

Excessive use of resources leads to waste.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Excessive nhé! check Overdone – Làm quá mức Phân biệt: Overdone giống Excessive, nhưng thường dùng để mô tả việc làm quá nhiều một hành động cụ thể. Ví dụ: The decoration at the party was a bit overdone. (Việc trang trí tại bữa tiệc hơi bị làm quá mức.) check Immoderate – Không điều độ Phân biệt: Immoderate tương tự Excessive, nhưng thường được dùng trong bối cảnh thiếu kiểm soát. Ví dụ: His immoderate drinking caused health problems. (Việc uống rượu không điều độ của anh ấy gây ra vấn đề sức khỏe.) check Extravagant – Quá đà Phân biệt: Extravagant đồng nghĩa với Excessive, nhưng nhấn mạnh vào sự xa xỉ hoặc lãng phí. Ví dụ: Her extravagant spending left her in debt. (Việc chi tiêu quá đà của cô ấy khiến cô ấy mắc nợ.) check Unreasonable – Không hợp lý Phân biệt: Unreasonable mang nghĩa giống Excessive, nhưng tập trung vào việc vượt xa mức độ hợp lý. Ví dụ: The demands were unreasonable and difficult to meet. (Những yêu cầu này không hợp lý và khó thực hiện.)