VIETNAMESE

tính quang dẫn

khả năng dẫn điện ánh sáng

word

ENGLISH

Photoconductivity

  
NOUN

/ˌfəʊ.təʊ.kɒn.dʌkˈtɪv.ɪ.ti/

Light conductivity

Tính quang dẫn là khả năng dẫn điện của một vật liệu khi có ánh sáng chiếu vào.

Ví dụ

1.

Tính quang dẫn được sử dụng trong cảm biến.

Photoconductivity is used in sensors.

2.

Vật liệu này thể hiện tính quang dẫn cao.

This material exhibits high photoconductivity.

Ghi chú

Từ Photoconductivity là một từ có gốc từ Photo (ánh sáng) và Conductivity (độ dẫn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Photoelectric effect – Hiệu ứng quang điện Ví dụ: The photoelectric effect is a key concept in quantum mechanics. (Hiệu ứng quang điện là một khái niệm quan trọng trong cơ học lượng tử.) check Photovoltaic cell – Pin quang điện Ví dụ: Photovoltaic cells are used to convert sunlight into electricity. (Pin quang điện được sử dụng để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.) check Photoluminescence – Sự phát quang Ví dụ: Photoluminescence occurs when materials absorb and re-emit light. (Sự phát quang xảy ra khi vật liệu hấp thụ và tái phát xạ ánh sáng.)