VIETNAMESE
ngầy
quấy rầy, làm phiền
ENGLISH
Annoy
/əˈnɔɪ/
Bother
Ngầy được dùng để chỉ hành động làm phiền hoặc quấy rầy người khác.
Ví dụ
1.
Việc ông bạn thường xuyên đến ngầy làm cô ấy khó chịu.
His constant visits annoyed her.
2.
Đừng ngầy anh ấy khi anh ấy đang làm việc.
Don’t ngầy him while he’s working.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Annoy nhé!
Irritate – Kích thích, làm phiền
Phân biệt:
Irritate ám chỉ việc làm ai đó khó chịu hoặc tức giận.
Ví dụ:
The loud noise irritated me all day.
(Tiếng ồn to đã làm tôi khó chịu suốt cả ngày.)
Vex – Làm bực mình
Phân biệt:
Vex chỉ sự làm phiền hoặc làm ai đó cảm thấy tức giận.
Ví dụ:
Her constant questions vexed him.
(Những câu hỏi liên tục của cô ấy làm anh ta bực mình.)
Provoke – Khiêu khích
Phân biệt:
Provoke nhấn mạnh hành động khiêu khích để làm ai đó nổi giận hoặc khó chịu.
Ví dụ:
His comments provoked a strong reaction.
(Những bình luận của anh ấy đã khiêu khích một phản ứng mạnh mẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết