VIETNAMESE

trên

phía trên, vượt qua

word

ENGLISH

above

  
PREPOSITION

/əˈbʌv/

over

“Trên” là vị trí cao hơn một đối tượng hoặc ý nghĩa vượt qua điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bức tranh treo trên lò sưởi.

The picture hangs above the fireplace.

2.

Anh ấy coi trọng danh dự hơn tất cả.

He values honor above all else.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Above nhé! check Over – Bên trên, vượt qua Phân biệt: Over nhấn mạnh sự che phủ hoặc bao quanh từ phía trên, khác với sự vị trí cụ thể của Above. Ví dụ: The plane flew over the mountains. (Máy bay bay qua các ngọn núi.) check Higher than – Cao hơn Phân biệt: Higher than nhấn mạnh mức độ cao hơn về mặt vật lý hoặc trừu tượng, gần giống Above. Ví dụ: The tower is higher than any other building in the city. (Tòa tháp cao hơn bất kỳ tòa nhà nào khác trong thành phố.) check Beyond – Ngoài, vượt xa Phân biệt: Beyond thường liên quan đến việc vượt qua giới hạn, không chỉ đơn thuần là vị trí. Ví dụ: The view from the top was beyond our expectations. (Quang cảnh từ đỉnh vượt xa mong đợi của chúng tôi.) check On top of – Trên đỉnh Phân biệt: On top of nhấn mạnh vị trí ở đỉnh cao nhất, gần giống Above nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: He placed the book on top of the pile. (Anh ấy đặt cuốn sách lên trên đỉnh chồng sách.)